🔍 Search: SỰ RỤNG LÁ
🌟 SỰ RỤNG LÁ @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
낙엽
(落葉)
☆☆
Danh từ
-
1
주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.
1 SỰ RỤNG LÁ: Việc lá rơi xuống từ trên cây, chủ yếu vào mùa thu. -
2
주로 가을에 나무에서 떨어진 잎.
2 LÁ RỤNG: Lá rơi xuống từ trên cây, thường vào mùa thu.
-
1
주로 가을에 나무에서 잎이 떨어지는 것.
-
조락
(凋落)
Danh từ
-
1
풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어짐.
1 SỰ RỤNG LÁ: Lá cây héo và rơi xuống. -
2
점점 약해져 보잘것없이 됨.
2 SỰ SUY TÀN, SỰ SỤP ĐỔ: Việc dần dần yếu đi và trở nên vô nghĩa.
-
1
풀잎이나 나뭇잎 등이 시들어 떨어짐.